Tải trọng lớn, tiết kiệm nhiên liệu, hiệu suất cao. HD1000 – Người bạn đồng hành tin cậy trên mọi chặng đường.
Thiết kế chuẩn khí động học, chắc chắn, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, cho một hành trình an toàn và hiệu quả.
Xe được trang bị cụm đèn pha mới giúp tài xế có được tầm nhìn hoàn hảo trong bóng tối. Đèn pha với bề mặt thủy tinh trong suốt và bề mặt phản chiếu đa chiều giúp tăng thêm phạm vi chiếu sáng, đảm bảo an toàn trong suốt hành trình.
Tay nắm phía trước kính chắn gió giúp việc lau chùi và bảo dưỡng được an toàn và thuận tiện. Cần gạt mưa đảm bảo tài xế không bị hạn chế tầm nhìn trong bất kể điều kiện thời tiết nào.
Một chi tiết được thiết kế theo chuẩn khí động học, với chức năng hỗ trợ giảm thiểu tiếng ồn bên trong cabin do gió khi di chuyển.
Khung xe chắc khỏe, động cơ Euro IV mạnh mẽ, lốp xe an toàn và bền bỉ, tất cả tạo nên HD1000 với hiệu suất vượt trội.
Thanh cân bằng phía trước giúp tăng độ cứng trong kết cấu, nhằm giảm xóc và rung lắc tốt hơn.
Nhíp lá đa tầng, lá nhíp thiết kế Parabol thon dài, giúp phân bổ lực và chịu tải tốt hơn.
Tiêu chuẩn Euro IV, công suất cực đại 410Ps, momen xoắn cực đại 188 Kg.m.
Hộp số ZF bằng hợp kim nhôm giảm thiểu trọng lượng, giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ hơn.
Lốp cỡ 22,5’’ có tuổi thọ cao, chống trơn trượt bánh xe và tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn, êm hơn và an toàn hơn.
Giảm chấn thủy lực mới cải thiện chất lượng, cho một hành trình an toàn và thoải mái hơn.
Vết bánh xe trước/sau | |
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | |
D x R x C (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Góc nâng tối đa | |
Góc thoát trước sau | |
Chiều dài đầu/đuôi xe | |
Số chỗ ngồi | |
Khoảng nhô trước/sau | |
Khối lượng bản thân(kg) | |
Khối lượng toàn bộ(kg) |
Động cơ | |
Dung tích công tác (cc) | |
Công suất cực đại (Ps) | |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | |
Tỉ số nén | |
Nhiên liệu | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh | |
Mã động cơ | |
Loại động cơ |
Phân bổ cầu trước | |
Phân bổ lên cầu sau | |
Khối lượng tối đa | |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái |
Hộp số |
Hệ thống treo>Trước | |
Hệ thống treo>Sau |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | |
Kiểu lốp xe | |
Loại vành | |
Cơ vành(trước/sau) | |
Kích thước lốp |
Hệ thống phanh | |
Hệ thống phanh phụ jake | |
ABS/ASR | |
Hệ thống lái |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | |
Vận tốc tối đa (km/h) | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
Hệ thống phanh hỗ trợ | |
Hệ thống phanh chính |
Điều hòa nhiệt độ | |
Ghế hành khách | |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | |
Khóa cửa trung tâm hàng ghế | |
Tay lái trợ lực | |
Vô lăng gật gù | |
Điều chỉnh tốc độ vòng tua động cơ | |
Hệ thống điều hòa | |
Bố trí ghế | |
Đồng hồ báo giờ điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Tủ lạnh | |
Dung tích thùng NL (L) | |
Đèn trước pha dạng chóa | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, có sấy | |
Thiết bị GPS | |
Ghế lái | |
Thể tích khoang hành lý (m3) | |
Vành | |
Cụm đồng hồ | |
Đèn trong xe |