









HD270 Trộn Bê Tông
Kiểu dáng :Xe tải
Kích thước :8.310x2.495x3.660
Hộp số :6 số tiến, 1 số lùi
Nhiên liệu :Dầu
Đánh giá chi tiết

Là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, giá cả và độ tin cậy. Hãy xem xét kỹ hơn và bạn sẽ som81 nhận ra tại sao các xe bồn trộn của Hyundai lại có hiệu quả tốt nhất cho đến nay. Thiết kế đẹp mắt kết hợp với hiệu suất trộn hàng đầu cùng cơ cấu chống rung giúp xe có tuổi thọ cao. Cơ cấu vít xoắn kép cho hiệu suất trộn và rót hiệu quả cao cho phép bạn cung cấp bê tông trộn sẵn có chất lượng cao.
Ngoại thất
Trục cơ sở kéo dài
Chiếc xe bồn trộn đời mới HD270 Mixer được cải tiến với trục cơ sở dài hơn mang lại sự thoải mái cho lái xe cũng như thuận tiện khi lắp đặt, được cải tiến theo nhu cầu của khách hàng.

Dễ dàng sử dụng

Khay nạp dễ dàng
Nội thất được thiết kế mô phỏng thiết kế các xe khách hạng sang tạo nên một thiết kế hoàn chỉnh, thanh lịch, tăng sự sang trọng bên trong nội thất xe

Hệ thống rửa điều khiển điện
Bảng điều khiên được bố trí khoa học, giúp người lái dẽ dàng sử dụng trong khi lái xe.

Tải trọng lớn hơn
Xe bồn trộn HD270 là sự lựa chọn đúng đắn của khách hàng về một chiếc xe có khả năng chịu tải lớn.

Vận hành tiện lợi

Hộp điều khiển trung tâm
Nội thất
Khoang lái
Không gian bên trong khoang lái xe được thiết kế hài hòa kết hợp các chức năng một cách hiệu quả. Tay lái có chức năng điều chỉnh góc nghiêng, bảng điều khiển trung tâm và các công tắc điều khiển được bố trí ở vị trí thuận lợi giúp dễ dàng điều khiển. Từ bảng điều khiển trung tâm , hệ thống khóa cửa tự động, thêm nhiều hộc chứa đồ, mọi tính năng trong cabin giúp lái xe giảm căng thẳng mệt mỏi.

Ghế lái xe giảm xóc khí nén
Ghế lái xe giảm xóc khí nén giúp cung cấp một vị trí ngồi lý tưởng như: hộ trợ thắt lưng khí nén, điều chỉnh ghế ngồi bên cạnh giúp giảm mệt mỏi khi lái xe. (tùy chọn trên tất cả các phiên bản)

Đồng hồ táp lô
Đồng hồ táp lô nổi bật với bố cục rõ rằng, hiển thị rõ nét nhờ trang bị các bóng đèn LED

Giường ngủ rộng và dài
Giường ngủ cỡ lớn, tách biệt với không gian lái xe, cung cấp nơi thư giãn ấm cúng cho lái xe trên những chặng đường dài. Bộ sưởi ấm giường cũng được cung cấp giúp lái xe có một không gian thoải mái thư giãn

Hộp đựng đồ trung tâm
Với các khoang khác nhau trong cabin xe tải Hyundai khu vực cất giữ đồ mở rộng nằm ở trung tâm điều khiển giúp cất giữ nhiều đồ vật nhỏ khác nhau phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp của bạn

Hộp đựng đồ trên trần xe
Người lái xe sẽ cần một khoang hành lý rộng phía trên kính chắn gió, cung cấp đủ không gian thuận tiện cho việc cất giữ đồ vật nhỏ, bản đồ và các tài liệu cần thiết cho doanh nghiệp của bạn
Động cơ
Cầu sau kiểu giảm tải
Cầu trước/sau có tải trọng lớn. Cầu sau loại giảm tải được trang bị tiêu chuẩn với hệ thống khóa bánh làm cho việc lái xe trên các cung đường xấu trở nên dễ dàng.

Hệ thống treo và khung xe
Khung xe được tăng cường độ bền để đảm bảo đủ tải trọng. Lắp thêm các lá nhíp trước/sau để tăng độ bền cho hệ thống giảm xóc.

Vành 24’’ & lốp 12R24
Lốp 24″ là loại lốp radial, có 16 lớp mành, có tuổi thọ cao, khả năng chống trơn trượt và tiết kiệm nhiên liệu tốt. Vân hành êm ái và an toàn.

Động cơ D6AC38 (320ps/1.900 rpm)
Dung tích xy lanh: 12.920 cc -Momen xoắn lớn nhất: 148 kg.m/1.500 rpm -Model: HD270 Mixer
Để được tư vấn về xe hoặc nhận được thông tin những chương trình khuyến mãi vô cùng hấp dẫn của Hyundai Ninh Bình dành cho Hyundai HD270 Trộn Bê Tông:
Liên hệ: Phòng kinh doanh 0913 357 179 để nhận “Ưu đãi khủng”
Thông số kỹ thuật
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân (kg) | 11.640 |
Khối lượng hàng hóa (kg) | 12.230 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 24.000 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước bao (DxRxC) | 8.310×2.495×3.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.590 |
Vệt bánh xe trước/sau | 2.040/1.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 285 |
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ | D6CA |
Loại động cơ | Động cơ Diesel tăng áp bằng Turbo, làm mát bằng nước, 4 kỳ, 6 xy lanh |
Dung tích xi lanh (cc) | 12.920 |
Công suất cực đại (Ps) | 380/1.900 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 350 |
HỘP SỐ
Kiểu | M12S6 |
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi |
VÀNH & LỐP XE
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R22.5 – 16PR |
ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 0.267 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 101 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |