Hyundai HD240

Kiểu dáng :Xe tải

Kích thước :9,490 x 2,315 x 2,585

Hộp số :6 số tiến, 1 số lùi

Nhiên liệu :Dầu

Liên hệ 0913 357 179 để nhận"Ưu đãi khủng"
BÁO GIÁ XE ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Đánh giá chi tiết

Hyundai HD240 được thiết kế dựa trên triết lý: Hiệu suất cao, độ tin cậy cậy và hiệu quả kinh tế.

 Ngoại thất

Cabin
Cản trước
Ống dẫn khí
Cụm đèn pha trước
Bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm
Tay nắm cửa

 Nội thất

Rộng rãi và tiện nghi

Nội thất của Hyundai HD240 được thiết kế với mục tiêu mang lại cho lái xe và người cùng ngồi trong cabin cảm giác thoải mái và tiện nghi nhất, giúp giảm thiểu sự mệt mỏi và căng thẳng trên những chặng đường dài

Tay lái trợ lực
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Cần đi số
Ổ khóa điện có trang bị đèn báo
Hệ thống giải trí đặt trên trần xe.
Hộc để đồ trên cửa
Hộp đựng đồ trung tâm
Nút điều chỉnh hệ thống điều hòa không khí
Hệ thống điều hòa không khí

Động cơ

HD240 được trang bị động cơ D6GA2E mạnh mẽ, bền bỉ.

Công suất cực đại: 255Ps/ 2.500

Momen xoắn cực đại: 95 kg. m/ 1.400

Dung tích xy lanh: 5,899 cc

Cabin lật

Cabin có khả năng lật nghiêng 45º dễ dàng cho việc kiểm tra, bảo dưỡng động cơ

Thiết bị phụ trợ

Được trang bị trên các dòng tải trung của Hyundai, thuận tiện cho việc kiểm tra đông cơ.

Để được tư vấn về xe hoặc nhận được thông tin những chương trình khuyến mãi vô cùng hấp dẫn của Hyundai Ninh Bình dành cho Hyundai HD240:

Liên hệ: Phòng kinh doanh 0913 357 179 để nhận “Ưu đãi khủng”

Thông số kỹ thuật

Kích thước

Khoảng nhô trước/sau 1,285/ 2,530
D x R x C (mm) 9,490 x 2,315 x 2,585
Vết bánh xe trước/sau 1,935/ 1,800
Chiều dài cơ sở (mm) 5,695 (4,395 + 1,300)
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 9,5
Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
Trọng lượng không tải (kg) 5,360
Trọng lượng toàn tải (kg) 24,450

Khối lượng

Không tải phân bổ cầu trước 2,990
Không tải phân bổ cầu sau 2,370

Động cơ

Mã động cơ D6GA
Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Dung tích công tác (cc) 5.899
Công suất cực đại (Ps) 255/ 2.500
Tỷ số nén 17:1
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) 103 x 118
Momen xoắn cực đại (Kgm) 95/ 1.400
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 200

Hộp số

Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi

Đặc tính vận hành

Khả năng vượt dốc (tanθ) 0.44
Vận tốc tối đa (km/h) 127

Hệ thống treo

Trước Treo phụ thuộc, nhíp lá
Sau Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá

Vành & Lốp xe

Kiểu lốp xe Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau) 245/70R 19.5 18PR

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh hỗ trợ Phanh khí xả
Hệ thống phanh chính Phanh tang trống, khí nén 2 dòng

 

Contact Me on Zalo