









Hyundai Mighty Ex Series
Kiểu dáng :Xe tải
Kích thước :6,650x2,028x2,310
Hộp số :5 số tiến, 1 số lùi
Nhiên liệu :Dầu
Đánh giá chi tiết
Ngoại thất
Chuẩn mực cho xe tải cỡ trung
Mighty EX6 và EX8 là mẫu xe tải mới nhất của Hyundai tại Viêt Nam trong phân khúc tải trung, với những đổi mới mang tính đột phá cả về động cơ, kích thước, tải trọng cho đến thiết kế. Không chỉ là một chiếc xe với khả năng vận tải hàng hóa thông thường, Mighty EX series chắc chắn sẽ đem đến cho bạn những trải nghiệm vượt hơn cả mong đợi. Mighty EX6 và EX8 là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại và tính ứng dụng cao. Cabin được thiết kế mang phong cách Châu Âu, theo kiểu “vuông” hiện đại và khác biệt.






Nội thất












Vận hành



Động cơ D4CC
Mạnh mẽ, bền bỉ, ứng dụng công nghệ tiên tiến nhất.

Cabin
Khung thép dày, hấp thụ xung lực, đảm bảo an toàn

Khung sát xi siêu cứng
Khung xe bằng thép được xử lý nhiệt và gia cố với các ốc vít bolt-loại mới, kết hợp để nâng cao sức mạnh của khung với thiết kế xoắn và uốn cong.
Cabin lật tiện lợi
Mọi công việc sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn với cabin lật. Cabin lật một góc 50 độ giúp cho thợ sửa chữa có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong. Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng.
Để được tư vấn về xe hoặc nhận được thông tin những chương trình khuyến mãi vô cùng hấp dẫn của Hyundai Ninh Bình dành cho Hyundai Mighty Ex Series:
Liên hệ: Phòng kinh doanh 0913 357 179 để nhận “Ưu đãi khủng”
Thông số kỹ thuật
D x R x C (mm) | 6,650 x 2,028 x 2,310 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,850 |
Chiều dài đầu / đuôi xe | 1,140 / 1,640 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,695 / 1,495 |
Số chỗ ngồi | 3 |
Góc thoát trước/sau | 23 / 20 |
Khoảng sáng gầm xe | 200 |
Khối lượng bản thân (kg) | 2,500 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 8,000 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 102 |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | 33.1 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 7,51 |
Mã động cơ | D4CC |
Loại động cơ | Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, EU4 |
Dung tích công tác (cc) | 2,891 |
Tỷ số nén | 15.5:1 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 95 x 102 |
Công suất cực đại (Ps) | 160Ps / 3,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 392 / 1,500 ~ 2,800 |
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Lốp trước/sau | 7.00-16 / 7.00-16 |
Tay lái trợ lực | Có |
Vô lăng gật gù | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Radio + AUX | Có |
Hệ thống điều hòa | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, có sấy | Có |