















Mighty EX8 GT
Kiểu dáng :Xe tải
Kích thước : 6,980 x 2,200 x 2,380
Hộp số :5MT
Nhiên liệu :Dầu
Đánh giá chi tiết
ĐỐI TÁC TIN CẬY
Mighty EX GT là phiên bản mới thuộc dòng Mighty EX series. Kế thừa những nét thiết kế hiện đại và năng động, Mighty EX GT mang lại những giá trị khác biệt cho người sử dụng. Mighty EX GT sẽ trở thành một đối tác đáng tin cậy của bạn bằng cách mang tới sự an toàn trong khi vận hành, tối đa hóa sự thoải mái của bạn trên mọi hành trình và cuối cùng là mang lại hiệu quả cao cho công việc kinh doanh của bạn.
Ngoại thất




Nội thất
Với mong muốn mang đến một không gian làm việc thoải mái, tiện nghi cho tài xế, khoang nội thất cabin của Mighty EX GT được thiết kế hoàn toàn mới, hướng tới người sử dụng. Kích thước cabin rộng rãi giúp tài xế thoải mái hơn, ghế lái êm ái, các trang bị trong cabin rất thuận tiện khi thao tác đảm bảo cho tài xe hoàn toàn an tâm trên những chặng đường dài.






Vận hành

Động cơ D4CC
Mạnh mẽ, bền bỉ, ứng dụng công nghệ tiên tiến nhất.

Cabin
Khung thép dày, hấp thụ xung lực, đảm bảo an toàn

Khung sát xi siêu cứng
Khung xe bằng thép được xử lý nhiệt và gia cố với các ốc vít bolt-loại mới, kết hợp để nâng cao sức mạnh của khung với thiết kế xoắn và uốn cong.
Cabin lật tiện lợi
Mọi công việc sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn với cabin lật. Cabin lật một góc 50 độ giúp cho thợ sửa chữa có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong. Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng.
Để được tư vấn về xe hoặc nhận được thông tin những chương trình khuyến mãi vô cùng hấp dẫn của Hyundai Ninh Bình dành cho Hyundai Mighty Ex Series:
Liên hệ: Phòng kinh doanh 0913 357 179 để nhận “Ưu đãi khủng”
Thông số kỹ thuật
Kích thước & Trọng lượng |
|
D x R x C (mm)
|
6,980 x 2,200 x 2,380 |
Vết bánh xe trước/sau
|
1730/1680 |
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3,850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
215 |
Góc thoát trước/sau
|
27/17 |
Khối lượng bản thân (kg)
|
2,820 |
Khối lượng tối đa
|
9,990 |
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái
|
3 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
|
Mã động cơ
|
Hyundai D4CC |
Dung tích xy lanh (cc)
|
2,891 |
Công suất cực đại (Ps)
|
160/ 3,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m)
|
40/ 1,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
|
100 |
Bán kính quay vòng (m)
|
7.5 |
Vận tốc tối đa (km/h)
|
88.7 |
Khả năng leo dốc tối đa (%)
|
23.9 |
Hộp số
|
5MT |
Loại hộp số
|
M035S5 |
Lốp
|
8,25-16/ 8,25-16 |
Hệ thống phanh
|
Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh phụ khí xả
|
Tang trống, dẫn động cơ khí |
Hệ thống treo trước/sau
|
Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái
|
Trợ lực thủy lực |
Nội thất |
|
Khóa cửa trung tâm
|
● |
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
● |
Radio + AUX +USB
|
● |