









New Mighty 110XL
Kiểu dáng :Xe tải
Kích thước :8.000 x 2.000 x 2.310
Hộp số :5 số tiến, 1 số lùi
Nhiên liệu :Dầu
Đánh giá chi tiết

Đèn pha thiết kế hiện đại với chóa phản quang mang lại hiệu suất chiếu sáng cao





NGOẠI THẤT XE HYUNDAI 110XL













VẬN HÀNH
Euro 4 mạnh mẽ, bền bỉ, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu
Động cơ D4GA

Hệ thống giảm sốc treo cabin bán nổi
Giảm rung sốc cho hành khách khi ngồi trên cabin bằng hệ thống hai đệm cao su dầu của xe. Đây là cải tiến mang đến sự nhẹ nhàng và êm ái cho hành khách khi ngồi trên Cabin.

Cabin khung thép dày
Hấp thụ xung lực, đảm bảo an toàn

Khung sát xi siêu cứng
Khung xe bằng thép được xử lý nhiệt và gia cố với các ốc vít bolt-loại mới, kết hợp để nâng cao sức mạnh của khung với thiết kế xoắn và uốn cong.
Cabin lật tiện lợi
Mọi công việc sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn với cabin lật. Cabin lật một góc 50 độ giúp cho thợ sửa chữa có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong. Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng.
Để có thể chịu tải cao xe tải 110XL của Hyundai Thành Công cũng được trang bị cầu sau chịu tải lớn.
Cam kết cho sự dẫn đầu
New Mighty 110XL đã trải qua hàng loạt các bài kiểm tra, chạy thử nghiệm tại Việt Nam, đồng thời áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất trong việc phát triển sản phẩm và sản xuất. Qua đó, thể hiện sự cam kết về chất lượng hàng đầu của Hyundai trên thế giới nói chung và tại Việt Nam nói riêng.




Để được tư vấn về xe hoặc nhận được thông tin những chương trình khuyến mãi vô cùng hấp dẫn của Hyundai Ninh Bình dành cho Hyundai New Mighty 110XL:
Liên hệ: Phòng kinh doanh 0913 357 179 để nhận “Ưu đãi khủng”
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (mm) | 8.000 x 2.000 x 2.310 |
Kích thước thùng xe (mm) | 6.300 x 2.050 x 670/1.850 |
TẢI TRỌNG
Tải trọng bản thân (Kg) | 2.910 |
Tải trọng hàng hóa (Kg) | 7.690 |
Tải trọng toàn bộ (Kg) | 10.600 |
Số người chở (Người) | 03 |
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ | D4GA |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) | 3.933 |
Công suất cực đại (Ps) | 150/2.500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 59/1.400 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 100 |
HỘP SỐ
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
VÀNH & LỐP XE
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 8.25 – 16 |
Công thức bánh | 4 x 2 |
ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH
Khả năng vượt dốc (%) | 23 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 95 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống |